Đại học Ochanomizu Banner
Đại học Ochanomizu Logo

Đại học Ochanomizu

Đại học Quốc lập Hạng 32

Lưu ý: Thông tin hiển thị trên trang này có thể không phải là mới nhất và chỉ nên được sử dụng để tham khảo. Vui lòng kiểm tra trang web chính thức của trường để có thông tin chính xác và cập nhật nhất.

Cơ sở

Bunkyo-ku

Học phí

535,800 ¥
Năm 1: 817,800 ¥ (bao gồm phí nhập học)

Tỷ lệ việc làm

[object Object]%

Số lượng du học sinh

7

Điểm nổi bật

1
Là người tiên phong trong giáo dục phụ nữ tại Nhật Bản, trường có lịch sử và truyền thống lâu đời trong việc đào tạo các nữ lãnh đạo.
2
Tập trung vào giáo dục khai phóng liên ngành (文理融合リベラルアーツ教育), kết hợp nhiều chương trình học (複数プログラム選択履修制度) và giáo dục hướng nghiệp (キャリア教育).
3
Môi trường học tập quy mô nhỏ, tập trung vào từng cá nhân, tạo điều kiện tương tác chặt chẽ giữa sinh viên và giảng viên.
4
Thúc đẩy toàn cầu hóa với các chương trình quốc tế đa dạng, bao gồm chương trình ACT (Advanced Communication Training), các chương trình trao đổi và trại hè.
5
Phát triển Khoa Kỹ thuật Cộng hưởng (共創工学部) mới, kết hợp kỹ thuật và khoa học dữ liệu với nhân văn và khoa học xã hội để tạo ra giá trị mới và thúc đẩy đổi mới xã hội.
6
Hỗ trợ toàn diện cho sinh viên về học thuật, đời sống, nhà ở, sức khỏe và hướng nghiệp.
7
Tập trung vào nghiên cứu tiên tiến và ứng dụng thực tiễn, đóng góp vào việc giải quyết các vấn đề toàn cầu như SDG.

Điều kiện dự thi

EJU:
Bắt buộc
JLPT:
Không yêu cầu
Tiếng Anh:
Bắt buộc - Yêu cầu thi TOEFL-iBT đối với thí sinh đăng ký Khoa Vật lý (理学部物理学科) và Khoa Dinh dưỡng Thực phẩm (生活科学部食物栄養学科). Điểm phải được gửi trực tiếp từ ETS đến trường trước ngày 30 tháng 11 năm 2024. Không có điểm tối thiểu cụ thể, chỉ yêu cầu nộp.
Chấp nhận: TOEFL iBT

Thời hạn nộp hồ sơ

Thời gian nộp hồ sơ

2/12/2024 ~ 9/12/2024

Nộp hồ sơ từ nước ngoài

Có thể nộp hồ sơ từ nước ngoài

Thi/phỏng vấn từ nước ngoài

Không thể thi/phỏng vấn từ nước ngoài

Liên kết hữu ích