Nguyễn Công Khôn

2025/03/14

Kỳ thi EJU là gì?

Kì thi EJU (Examination for Japanese University Admission for International Students - 日本留学試験, Nihon Ryūgaku Shiken) là một kỳ thi chuẩn hóa dành cho các học sinh, sinh viên quốc tế muốn theo học tại các trường đại học hoặc cơ sở giáo dục bậc cao khác ở Nhật Bản ở cấp độ đại học (undergraduate). Dưới đây là thông tin tổng hợp về kỳ thi này

Kỳ thi EJU là gì? Stulink

1. Mục đích của kỳ thi EJU

Kỳ thi EJU được thiết kế để đánh giá:

  • Kỹ năng tiếng Nhật (Japanese as a Foreign Language) cần thiết để học tập tại các trường đại học Nhật Bản.
  • Khả năng học thuật cơ bản (Basic Academic Abilities) trong các môn học như Khoa học (Science), Nhật Bản và Thế giới (Japan and the World), và Toán học (Mathematics).

EJU thay thế cho hai kỳ thi trước đây là JLPT (Japanese Language Proficiency Test) và General Examination for Foreign Students (đã ngừng tổ chức từ năm 2001). Từ năm 2002, EJU trở thành kỳ thi tiêu chuẩn cho sinh viên quốc tế muốn nhập học tại Nhật Bản.

2. Đối tượng tham gia

  • Kỳ thi dành cho sinh viên quốc tế muốn học đại học tại Nhật Bản.
  • Không có giới hạn về độ tuổi hoặc số lần thi. Bất kỳ ai cũng có thể tham gia để kiểm tra năng lực của mình.
  • Tuy nhiên, để được nhận vào đại học Nhật Bản, thí sinh thường cần ít nhất 18 tuổi và đã hoàn thành 12 năm học phổ thông tại quốc gia của mình.

3. Thời gian và địa điểm tổ chức

  • Thời gian: EJU được tổ chức 2 lần mỗi năm, vào tháng 6 (lần 1) và tháng 11 (lần 2).
  • Địa điểm:
    • Tại Nhật Bản: Diễn ra ở nhiều tỉnh thành như Hokkaido, Tokyo, Osaka, Fukuoka, v.v.
    • Ngoài Nhật Bản: Được tổ chức tại 17 thành phố ở 14 quốc gia/vùng lãnh thổ, chủ yếu ở châu Á, bao gồm: Hồng Kông, Ấn Độ (New Delhi), Indonesia (Jakarta, Surabaya), Malaysia (Kuala Lumpur), Hàn Quốc (Seoul, Busan), Việt Nam (Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh), Thái Lan (Bangkok, Chiang Mai), v.v. Hiện không có trung tâm thi ở châu Âu, châu Phi, Bắc Mỹ, hoặc Nam Mỹ.
     

4. Các môn thi và cấu trúc

EJU gồm 4 môn thi chính, thí sinh chọn môn thi dựa trên yêu cầu của trường đại học mà họ muốn ứng tuyển:

  • Tiếng Nhật (Japanese as a Foreign Language):
    • Thời gian: 125 phút (Viết: 30 phút, Đọc hiểu: 40 phút, Nghe và Nghe-Đọc hiểu: 55 phút).
    • Điểm tối đa: 400 (đọc, nghe) + 50 (viết) = 450 điểm.
    • Chỉ có phiên bản tiếng Nhật, không có tiếng Anh.
  • Khoa học (Science):
    • Thí sinh chọn 2 trong 3 môn: Vật lý (Physics), Hóa học (Chemistry), Sinh học (Biology).
    • Thời gian: 80 phút.
    • Điểm tối đa: 200 điểm.
    • Có thể thi bằng tiếng Nhật hoặc tiếng Anh.
  • Nhật Bản và Thế giới (Japan and the World):
    • Nội dung: Kết hợp kiến thức về Chính trị, Kinh tế, Xã hội, Địa lý, và Lịch sử (tập trung vào Nhật Bản và thế giới từ Cách mạng Công nghiệp trở đi).
    • Thời gian: 80 phút.
    • Điểm tối đa: 200 điểm.
    • Có thể thi bằng tiếng Nhật hoặc tiếng Anh.
  • Toán học (Mathematics):
    • Có 2 cấp độ:
      • Course 1: Dành cho ngành khoa học xã hội hoặc khoa học tự nhiên không yêu cầu toán nâng cao (80 phút, 200 điểm).
      • Course 2: Dành cho ngành yêu cầu toán học nâng cao (80 phút, 200 điểm).
    • Có thể thi bằng tiếng Nhật hoặc tiếng Anh.

Lưu ý:

  • Thí sinh không thể chọn cả Khoa học (Science) và Nhật Bản và Thế giới (Japan and the World) trong cùng một lần thi.
  • Ngoại trừ môn Tiếng Nhật, các môn khác đều có lựa chọn ngôn ngữ thi (tiếng Nhật hoặc tiếng Anh).

  1. Đăng ký và lệ phí
  • Tại Nhật Bản: Đăng ký qua trang web của JASSO (Japan Student Services Organization) hoặc qua bưu điện. Lệ phí khoảng 10,000-15,000 yên (tùy số môn thi).
  • Ngoài Nhật Bản: Liên hệ với đại diện EJU tại quốc gia của bạn (Overseas Representative). Ví dụ, ở Việt Nam, bạn có thể liên hệ qua các trung tâm được JASSO chỉ định.
  • Ứng viên cần kiểm tra lịch đăng ký vì thời gian mở đơn thường ngắn, thay đổi hàng năm.

6. Kết quả thi

  • Thời gian công bố: Khoảng 1-2 tháng sau kỳ thi (tháng 7 cho lần 1, tháng 1 cho lần 2).
  • Cách xem điểm: Thí sinh nhận điểm qua trang "EJU Online" bằng "My Page ID". Không gửi bảng điểm giấy cho thí sinh ngoài Nhật Bản từ năm 2025.
  • Hiệu lực: Điểm EJU có giá trị trong 2 năm (4 kỳ thi).
  • Không có khái niệm "đậu" hay "rớt", chỉ có điểm số. Các trường đại học sẽ dựa vào điểm này để đánh giá.

7. Vai trò của EJU

  • Yêu cầu nhập học: Hơn 800 trường đại học, cao đẳng tại Nhật Bản (bao gồm hầu hết các trường quốc lập) sử dụng điểm EJU làm tiêu chí xét tuyển. Một số trường chấp nhận EJU thay cho kỳ thi riêng của trường (pre-arrival admission), giúp sinh viên không cần đến Nhật để thi đầu vào.
  • Học bổng: Thí sinh đạt điểm cao có thể được xét học bổng Monbukagakusho Honors Scholarship dành cho sinh viên tự túc (privately-financed students) sau khi nhập học.
  • Lưu ý: Một số chương trình giảng dạy bằng tiếng Anh (như tại iCLA của Đại học Yamanashi Gakuin) không yêu cầu EJU, nhưng điều này phụ thuộc vào trường và ngành học.

8. Chuẩn bị cho kỳ thi

  • Tài liệu tham khảo: JASSO cung cấp đề thi mẫu (Sample Questions) và syllabus chi tiết trên trang web chính thức (www.jasso.go.jp). Sách luyện thi EJU (do Bonjinsha xuất bản) cũng phổ biến.
  • Khó khăn: Nội dung dựa trên chương trình trung học Nhật Bản, có thể khác với chương trình ở nước ngoài (đặc biệt là môn Nhật Bản và Thế giới hoặc Khoa học).
  • Học tiếng Nhật: Để làm tốt môn Tiếng Nhật, bạn nên đạt trình độ tối thiểu JLPT N2 hoặc N1.

9. Lợi ích khi tham gia EJU

  • Tăng cơ hội vào các trường đại học danh tiếng ở Nhật Bản.
  • Có thể thi ở nước ngoài, không cần đến Nhật trước khi nhập học.
  • Điểm EJU được công nhận rộng rãi, kể cả ở một số trường sau đại học (graduate schools) thay cho JLPT.
Tags:
EJU

Đăng ký nhận bài viết mới

Đăng ký nhận thông báo bài viết mới qua email của bạn.
Không còn lo bỏ lỡ những bài viết hữu ích mới nhất từ Stulink!

Các bài viết khác